ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Describe a quiet place IELTS Speaking Part 2, 3 Bài mẫu

Trong phần thi IELTS Speaking, bạn sẽ đối mặt với những câu hỏi mang tính thảo luận và phân tích sâu, và một trong những chủ đề thú vị thường gặp chính là quiet places IELTS Speaking part 2, 3. Việc nói về những địa điểm này không chỉ giúp bạn rèn luyện kỹ năng mô tả mà còn là cơ hội để thể hiện quan điểm cá nhân. Vậy làm thế nào để trả lời một cách tự tin và ấn tượng? Cùng khám phá những mẹo hữu ích để tạo ấn tượng mạnh trong phần thi này và học cách truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc.

1. Sample IELTS Speaking Part 2 Quiet Place

Describe a quiet place you like to go to. You should say:

  • Where it is
  • How often you go there
  • What you do there
  • And explain why you like this place.
Sample IELTS Speaking Part 2 Quiet Place

Bài mẫu band 8.0+

One of my favorite quiet places is a small park near my house. It’s located about ten minutes away from where I live, in a residential area that’s not too crowded, which makes it the perfect spot to relax and unwind.

I try to go there at least once or twice a week, usually in the evenings after work or during weekends. I go there to take a walk, read books, or simply sit on one of the benches and enjoy the peaceful surroundings. The park is full of trees, and there’s a small pond in the center. It’s usually very quiet, with only a few people around, which helps me clear my mind and recharge for the week ahead.

The reason I like this place so much is because of the calm atmosphere it offers. Living in a busy city, it’s rare to find a quiet and peaceful place like this. It’s an escape from the noise and stress of everyday life, and it gives me a sense of peace and tranquility. Moreover, it’s a perfect place to reflect on my thoughts or simply enjoy some solitude without any distractions.

Dịch: Một trong những nơi yên tĩnh mà tôi thích đến là một công viên nhỏ gần nhà tôi. Nó cách nhà tôi khoảng mười phút đi bộ, nằm trong một khu dân cư không quá đông đúc, điều này làm cho nó trở thành một nơi lý tưởng để thư giãn và xả stress.

Tôi cố gắng đi đến đó ít nhất một hoặc hai lần mỗi tuần, thường vào buổi tối sau giờ làm việc hoặc vào cuối tuần. Tôi đến đó để đi bộ, đọc sách, hoặc đơn giản ngồi trên một trong những chiếc ghế dài và thưởng thức không khí yên tĩnh xung quanh. Công viên này có rất nhiều cây xanh và một cái ao nhỏ ở giữa. Nó thường rất yên tĩnh, chỉ có vài người xung quanh, điều này giúp tôi giải tỏa tâm trí và lấy lại năng lượng cho tuần mới.

Lý do tôi thích nơi này rất nhiều là vì bầu không khí yên bình mà nó mang lại. Sống trong một thành phố bận rộn, thật hiếm khi tìm được một nơi yên tĩnh và thanh bình như vậy. Nó là một nơi để tôi trốn tránh sự ồn ào và căng thẳng của cuộc sống hàng ngày, và mang đến cho tôi cảm giác bình yên và thư thái. Hơn nữa, đây là một nơi lý tưởng để suy ngẫm về những suy nghĩ của mình hoặc đơn giản là tận hưởng một chút thời gian một mình mà không có bất kỳ sự phân tâm nào.

Từ vựng

  • Residential area /rɪˈzɪdʒənl ˈɛə(r)ɪə/ – Khu dân cư
  • Unwind /ʌnˈwaɪnd/ – Thư giãn
  • Recharge /rɪˈtʃɑːdʒ/ – Nạp lại năng lượng
  • Surroundings /səˈraʊndɪŋz/ – Xung quanh
  • Pond /pɒnd/ – Ao, hồ

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 Topic Crowded Place: Bài mẫu & từ vựng

2. Sample IELTS Speaking Part 3 Quiet Place

2.1. Why do some people prefer to go to quiet places?

Tại sao một số người lại thích đến những nơi yên tĩnh?

Answer: Well, I believe that many people prefer to go to quiet places because they provide a peaceful environment where they can relax and clear their minds. Life in busy cities can be stressful, and these quiet places offer an escape from all the noise and distractions. In such places, people can focus better on their thoughts or activities, whether it’s reading, meditating, or just taking a break. It’s also a great opportunity to reflect on things without being disturbed. Overall, a quiet place can give a sense of calm and tranquility, which is very helpful for mental well-being.

Dịch: Vâng, tôi tin rằng nhiều người thích đến những nơi yên tĩnh vì chúng mang lại một môi trường bình yên, nơi họ có thể thư giãn và giải tỏa tâm trí. Cuộc sống ở những thành phố đông đúc có thể rất căng thẳng, và những nơi yên tĩnh này cung cấp một sự trốn thoát khỏi tất cả tiếng ồn và sự phân tâm. Ở những nơi như vậy, mọi người có thể tập trung tốt hơn vào suy nghĩ hoặc các hoạt động của mình, dù là đọc sách, thiền, hoặc chỉ đơn giản là nghỉ ngơi. Đây cũng là một cơ hội tuyệt vời để suy ngẫm về mọi thứ mà không bị làm phiền. Tổng thể, một nơi yên tĩnh có thể mang lại cảm giác bình yên và thư thái, rất có lợi cho sức khỏe tinh thần.

Từ vựng

  • Prefer /prɪˈfɜːr/ – Thích hơn, ưa thích
  • Peaceful /ˈpiːsfl/ – Bình yên
  • Environment /ɪnˈvaɪərənmənt/ – Môi trường
  • Relax /rɪˈlæks/ – Thư giãn
Sample IELTS Speaking Part 3 Quiet Place

>> Xem thêm: Bài mẫu topic Library IELTS Speaking Part 2,3 và từ vựng

2.2. Why do some people not like quiet places?

Tại sao một số người lại không thích nơi yên tĩnh?

Answer: I think some people may not enjoy quiet places because they might find them too boring or uncomfortable. For example, people who are used to being surrounded by noise or activity might feel uneasy in a silent environment. They may find it hard to concentrate or feel isolated. Additionally, some people enjoy having background noise when they work or study because it helps them focus better or feel more engaged. For them, complete silence can feel distracting or even unsettling.

Dịch: Tôi nghĩ một số người có thể không thích những nơi yên tĩnh vì họ có thể cảm thấy chúng quá nhàm chán hoặc không thoải mái. Ví dụ, những người đã quen với việc xung quanh có tiếng ồn hoặc hoạt động có thể cảm thấy không thoải mái trong một môi trường im lặng. Họ có thể thấy khó khăn khi tập trung hoặc cảm thấy cô lập. Thêm vào đó, một số người thích có tiếng ồn nền khi họ làm việc hoặc học tập vì nó giúp họ tập trung tốt hơn hoặc cảm thấy tham gia hơn. Đối với họ, sự im lặng hoàn toàn có thể cảm thấy gây phân tâm hoặc thậm chí là khó chịu.

Từ vựng

  • Boring /ˈbɔːrɪŋ/ – Nhàm chán
  • Uncomfortable /ʌnˈkʌmfətəbl/ – Không thoải mái
  • Uneasy /ʌnˈiːzi/ – Cảm thấy lo lắng, không thoải mái
  • Silent /ˈsaɪlənt/ – Im lặng
  • Concentrate /ˈkɒnsəntreɪt/ – Tập trung
  • Isolated /ˈaɪsəleɪtɪd/ – Cô lập

Test IELTS Online

>> Xem thêm: Topic Noise IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm

2.3. Compared with young people, do old people tend to prefer living in quiet places? Why?

So với người trẻ, người già có xu hướng thích sống ở những nơi yên tĩnh hơn không? Tại sao?

Answer: Yes, I think older people tend to prefer living in quiet places more than younger people. As people age, they often seek peace and tranquility to escape the noise and stress of daily life. Older individuals usually value calmness and find it easier to relax in a quiet environment. They might also have a slower pace of life and prefer solitude or less activity around them. On the other hand, younger people, especially those living in cities, are more accustomed to the hustle and bustle, and they often enjoy the vibrant atmosphere that comes with being in a busy place.

Dịch: Vâng, tôi nghĩ rằng người lớn tuổi có xu hướng thích sống ở những nơi yên tĩnh hơn so với người trẻ. Khi con người già đi, họ thường tìm kiếm sự bình yên và thanh thản để thoát khỏi tiếng ồn và căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày. Những người lớn tuổi thường đánh giá cao sự yên tĩnh và cảm thấy dễ dàng thư giãn trong một môi trường im lặng. Họ cũng có nhịp sống chậm hơn và thường thích sự cô đơn hoặc ít hoạt động xung quanh. Mặt khác, người trẻ, đặc biệt là những người sống ở thành phố, đã quen với nhịp sống hối hả, và họ thường thích bầu không khí sôi động mà những nơi đông đúc mang lại.

Từ vựng

  • Tranquility /træŋˈkwɪləti/ – Sự thanh thản, yên bình
  • Escape /ɪsˈkeɪp/ – Trốn thoát
  • Stress /strɛs/ – Căng thẳng
  • Relax /rɪˈlæks/ – Thư giãn
  • Solitude /ˈsɒlɪtjuːd/ – Sự cô đơn

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất năm 2025

2.4. Is it hard to find a quiet place in the city?

Có khó để tìm nơi yên tĩnh trong thành phố không?

Answer: Yes, I think it can be quite challenging to find a quiet place in the city. Cities are typically bustling with activity, and there are a lot of people, traffic, and noise. It’s hard to find a truly peaceful environment amidst all the commotion. However, it is possible to find quieter spots in parks, libraries, or cafes that offer a more relaxing atmosphere. Still, compared to rural or suburban areas, cities tend to have more noise and less opportunity for solitude.

Dịch: Vâng, tôi nghĩ rằng sẽ khá khó khăn để tìm một nơi yên tĩnh ở thành phố. Các thành phố thường rất nhộn nhịp với các hoạt động, và có rất nhiều người, giao thông và tiếng ồn. Thật khó để tìm được một môi trường thực sự yên tĩnh giữa tất cả sự ồn ào. Tuy nhiên, vẫn có thể tìm thấy những nơi yên tĩnh hơn như công viên, thư viện hoặc quán cà phê, nơi mang lại bầu không khí thư giãn hơn. Tuy nhiên, so với các khu vực nông thôn hoặc ngoại ô, thành phố có xu hướng có nhiều tiếng ồn và ít cơ hội cho sự cô đơn.

Từ vựng

  • Challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ – Thách thức
  • Bustling /ˈbʌsəlɪŋ/ – Sôi động, nhộn nhịp
  • Commotion /kəˈməʊʃən/ – Sự ồn ào, náo động
  • Solitude /ˈsɒlɪtjuːd/ – Sự cô đơn
Sample IELTS Speaking Part 3 Quiet Place

2.5. Why do some people like to listen to music or have background noise while working or studying?

Tại sao một số người lại thích nghe nhạc hoặc có tiếng ồn xung quanh khi làm việc hoặc học tập?

Answer: I think some people prefer having background noise when working or studying because it helps them concentrate better or feel less distracted. Music, especially instrumental or low-volume music, can create a rhythm or a calm atmosphere that makes people feel more focused and productive. For others, having some noise around them can block out other distractions, like the sounds of a busy office or street, making it easier to concentrate on their tasks. It can also help them feel less isolated, especially when working in a quiet environment.

Dịch: Tôi nghĩ rằng một số người thích có tiếng ồn nền khi làm việc hoặc học tập vì nó giúp họ tập trung tốt hơn hoặc cảm thấy ít bị phân tâm. Âm nhạc, đặc biệt là âm nhạc không lời hoặc nhạc có âm lượng thấp, có thể tạo ra một nhịp điệu hoặc không khí yên tĩnh giúp mọi người cảm thấy tập trung và hiệu quả hơn. Đối với những người khác, có một chút tiếng ồn xung quanh có thể chặn các sự phân tâm khác, như tiếng ồn của một văn phòng bận rộn hay đường phố, giúp họ dễ dàng tập trung vào công việc của mình. Nó cũng có thể giúp họ cảm thấy ít cô đơn hơn, đặc biệt là khi làm việc trong một môi trường yên tĩnh.

Từ vựng

  • Concentrate /ˈkɒnsəntreɪt/ – Tập trung
  • Distractions /dɪsˈtrækʃənz/ – Sự phân tâm
  • Instrumental /ˌɪnstrəˈmɛntəl/ – Nhạc không lời
  • Rhythm /ˈrɪðəm/ – Nhịp điệu

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Topic The area you live in: Bài mẫu

2.6. What makes a place truly quiet and special to you?

Điều gì khiến một nơi trở nên thực sự yên tĩnh và đặc biệt đối với bạn?

Answer: For me, a place becomes truly quiet and special when it offers a sense of peace and solitude, away from the noise and distractions of daily life. It’s not just about physical silence, but also about the atmosphere that allows me to clear my mind and focus. A special place is somewhere that makes me feel relaxed and at ease, like a park with trees and a pond or a cozy corner in a library. I also appreciate places that make me feel connected to nature, where I can breathe in fresh air and listen to the calming sounds of nature, like birds singing or leaves rustling. These small details make a place feel more meaningful and help me recharge mentally and emotionally.

Dịch: Đối với tôi, một nơi trở nên thực sự yên tĩnh và đặc biệt khi nó mang lại cảm giác bình yên và sự cô đơn, tránh xa tiếng ồn và sự phân tâm của cuộc sống hàng ngày. Nó không chỉ đơn giản là sự im lặng về mặt thể chất, mà còn là bầu không khí cho phép tôi giải tỏa tâm trí và tập trung. Một nơi đặc biệt là nơi làm tôi cảm thấy thư giãn và thoải mái, như một công viên với cây cối và hồ nước, hoặc một góc ấm cúng trong thư viện. Tôi cũng rất trân trọng những nơi khiến tôi cảm thấy gắn kết với thiên nhiên, nơi tôi có thể hít thở không khí trong lành và lắng nghe âm thanh nhẹ nhàng của thiên nhiên, như tiếng chim hót hoặc lá cây xào xạc. Những chi tiết nhỏ này làm cho một nơi trở nên ý nghĩa hơn và giúp tôi nạp lại năng lượng về mặt tinh thần và cảm xúc.

Từ vựng

  • Solitude /ˈsɒlɪtjuːd/ – Sự cô đơn, một mình
  • Distractions /dɪsˈtrækʃənz/ – Sự phân tâm
  • Atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ – Bầu không khí
  • Relaxed /rɪˈlæksd/ – Thư giãn
  • Ease /iːz/ – Thoải mái, dễ chịu
Sample IELTS Speaking Part 3 Quiet Place

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2 Describe a place: Cách trả lời & từ vựng ăn điểm

3. Từ vựng IELTS Speaking topic Quiet Place

Khi nói về một "quiet place" trong phần thi IELTS Speaking, bạn sẽ cần sử dụng từ vựng để miêu tả không chỉ sự yên tĩnh mà còn về cảm giác bình yên, thư giãn, và môi trường xung quanh. Các từ vựng này sẽ giúp bạn diễn đạt suy nghĩ một cách mạch lạc và tự nhiên, đồng thời thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách phong phú và chính xác.

  • Peaceful /ˈpiːsfl/ – Yên bình
  • Calm /kɑːm/ – Bình tĩnh
  • Tranquility /træŋˈkwɪləti/ – Sự thanh thản, yên bình
  • Solitude /ˈsɒlɪtjuːd/ – Sự cô đơn, một mình
  • Serene /sɪˈriːn/ – Bình lặng, thanh thản
  • Relaxing /rɪˈlæksɪŋ/ – Thư giãn
  • Escape /ɪsˈkeɪp/ – Trốn thoát, thoát ra
  • Focus /ˈfəʊkəs/ – Tập trung
  • Isolated /ˈaɪsəleɪtɪd/ – Cô lập, tách biệt
  • Hushed /hʌʃt/ – Im lặng, yên tĩnh
  • Rustling /ˈrʌslɪŋ/ – Tiếng xào xạc (thường là tiếng lá cây)
  • Breathe in fresh air – Hít thở không khí trong lành
  • Background noise /ˈbækɡraʊnd nɔɪz/ – Tiếng ồn nền
  • Stillness /ˈstɪlnəs/ – Sự im lặng, tĩnh lặng
  • Quiet retreat /ˈkwaɪət rɪˈtriːt/ – Nơi yên tĩnh để nghỉ ngơi, tĩnh dưỡng
  • Sound of nature – Âm thanh của thiên nhiên (ví dụ: tiếng chim hót, tiếng gió)
  • Serenity /səˈrɛnɪti/ – Sự bình yên, thanh thản
  • Undisturbed /ˌʌndɪsˈtɜːbd/ – Không bị làm phiền, yên tĩnh
  • Rejuvenate /rɪˈdʒuːvəneɪt/ – Làm mới lại, phục hồi năng lượng
Từ vựng IELTS Speaking topic Quiet Place

>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về quê hương 

4. Khóa IELTS online tại Langmaster

Khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, không ít học viên cảm thấy áp lực và thiếu tự tin. Dù đã dành thời gian học tập chăm chỉ, nhưng trong phòng thi, nhiều người lại cảm thấy như mình quên hết những gì đã học. Điều này không phải do thiếu nỗ lực, mà chủ yếu là thiếu phương pháp luyện tập hiệu quả và sự hướng dẫn chi tiết trong suốt quá trình học.

Langmaster - trung tâm đào tạo IELTS hàng đầu hiện nay, chính là lựa chọn lý tưởng giúp bạn vượt qua cảm giác lo lắng và đạt điểm số IELTS mong muốn một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với phương pháp học sáng tạo và lộ trình học bài bản, Langmaster cam kết sẽ mang đến kết quả rõ rệt và sự tiến bộ vượt trội cho học viên.

Lộ trình khóa IELTS

Khác với các khóa học IELTS online thông thường, nơi học viên phải học trong lớp đông đúc với ít cơ hội thực hành và nhận phản hồi, các lớp học tại Langmaster luôn được tổ chức với sĩ số chỉ từ 7-10 học viên, tạo cơ hội cho giáo viên tập trung vào từng học viên một cách chi tiết. Chính sự chú trọng vào chất lượng và sự tương tác trực tiếp này giúp học viên tiến bộ nhanh chóng trong từng kỹ năng, đặc biệt là phần Speaking và Writing.

Đội ngũ giáo viên của Langmaster là những chuyên gia giàu kinh nghiệm, có chứng chỉ IELTS từ 7.5 trở lên và đã đồng hành cùng hàng nghìn học viên đạt mục tiêu kỳ thi. Họ không chỉ đơn thuần là người dạy, mà còn đóng vai trò là người cố vấn, giúp học viên nhận diện điểm yếu, cải thiện từng kỹ năng và tối ưu hóa khả năng làm bài thi. Nhờ vậy, bạn sẽ không chỉ học lý thuyết mà còn được phát triển thực tế các kỹ năng để có thể đạt được band điểm cao nhất.

Khi tham gia khóa học IELTS tại Langmaster, ngay từ buổi học đầu tiên, bạn sẽ được đánh giá năng lực tổng thể để từ đó xây dựng lộ trình học phù hợp với trình độ và mục tiêu của bạn. Các kỳ thi thử được tổ chức định kỳ sẽ giúp bạn làm quen với áp lực phòng thi và luyện tập các kỹ năng giải đề. Hơn nữa, quá trình học của bạn sẽ được theo dõi và đánh giá liên tục, giúp bạn nhận thấy sự tiến bộ qua từng giai đoạn. Tất cả các bài tập đều được chấm điểm và có phản hồi chi tiết trong vòng 24 giờ, giúp bạn sửa chữa ngay các lỗi sai và củng cố kiến thức hiệu quả.

Một điểm đặc biệt của Langmaster chính là chính sách cam kết đầu ra rõ ràng. Nếu bạn không đạt được mục tiêu IELTS đã đề ra, bạn sẽ được học lại miễn phí. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng dạy học mà còn thể hiện cam kết lâu dài của Langmaster với học viên trong suốt quá trình chinh phục IELTS.

Để học viên có thể trải nghiệm trước khi đăng ký, Langmaster còn tổ chức buổi học thử miễn phí, giúp bạn đánh giá chất lượng giảng dạy cũng như sự phù hợp với nhu cầu học của bản thân. Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình luyện thi IELTS hiệu quả, rõ ràng và chắc chắn, với sự cam kết đồng hành giúp bạn đạt được band điểm mơ ước.

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác